Theo một cuộc khảo sát, có tới 90% các tổ chức phát triển phần mềm đang sử dụng các phương pháp Agile. Trong đó, Scrum là phương pháp Agile phổ biến nhất. Tại Việt Nam, Agile và Scrum cũng được được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp. Agile giúp nhóm dự án làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu tối đa rủi ro và mang lại chất lượng sản phẩm cao hơn.
Agile là gì?
Agile là cách tiếp cận hợp tác, linh hoạt được các nhóm dự án áp dụng để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn. Bao gồm một quá trình tương tác, tích hợp để đưa sản phẩm đến tay người dùng càng nhanh càng tốt mà vẫn đảm bảo chất lượng. Đây là cách tự nhiên hơn để giữ cho các thành viên trong nhóm đa chức năng được tổ chức và đi đúng hướng. Bằng cách sử dụng Agile, họ làm việc trên nhiều bước lặp khác nhau của một dự án, sau đó được sắp xếp thành các hồ sơ tồn đọng được ưu tiên dựa trên phản hồi của người dùng cuối.
Phương pháp Agile đã xuất hiện như một phản ứng đối với các phương pháp phát triển phần mềm truyền thống, như phương pháp Waterfall, mà tập trung vào việc hoàn thành từng giai đoạn một và yêu cầu chi tiết từ đầu. Agile tập trung vào việc phân chia dự án thành các khối công việc nhỏ hơn, gọi là các "sprints" hoặc "iterations", và thường có một chu kỳ ngắn hơn để đánh giá tiến độ và sự thích nghi.
Mục tiêu của Agile là tạo ra phần mềm có chất lượng cao, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu thay đổi, tăng cường sự hợp tác trong nhóm và tối ưu hóa quá trình phát triển. Agile cũng khuyến khích việc thu hẹp khoảng cách giữa khách hàng và nhóm phát triển, tạo điều kiện để khách hàng có thể đóng góp và đánh giá phần mềm trong suốt quá trình phát triển.
Tuyên ngôn của phương pháp Agile (Agile Manifesto)
Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto) là một tuyên bố về các giá trị và nguyên tắc cơ bản của phát triển phần mềm linh hoạt (agile software development). Nó được viết bởi một nhóm các nhà phát triển phần mềm vào năm 2001 và đã trở thành một trong những tài liệu quan trọng nhất trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
- Individuals and interactions over processes and tools – Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ
- Working software over comprehensive documentation – Phần mềm chạy tốt hơn là tài liệu đầy đủ
- Customer collaboration over contract negotiation – Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng
- Responding to change over following a plan – Phản hồi với sự thay đổi hơn là bám theo kế hoạch
Individuals and interactions over processes and tools – Cá nhân và sự tương tác hơn là quy trình và công cụ
Quy trình phát triển dự án bao gồm nhiều bước và thủ tục quan trọng, như thiết kế dự án để xác định yêu cầu và mục tiêu cần đạt được, lập trình, kiểm tra QA/QC. Kiểm tra và xác nhận tính đúng đắn, hiệu suất và tính bảo mật của chức năng trước khi nó được triển khai.
Các công cụ phần mềm được sử dụng trong dự án cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, phần mềm quản lý công việc hỗ trợ trong việc tổ chức và theo dõi quá trình phát triển dự án. Phần mềm quản lý source code giúp quản lý mã nguồn và phiên bản, trong khi phần mềm quản lý lỗi hỗ trợ trong việc theo dõi và giải quyết các lỗi phát sinh trong quá trình phát triển.
Tuyên ngôn “Individuals and interactions over processes and tools” nhấn mạnh tầm quan trọng của con người trong quá trình phát triển phần mềm. Các nhóm phát triển phần mềm Agile tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ giữa các thành viên trong nhóm và với khách hàng. Họ tin rằng sự hợp tác và tương tác chặt chẽ là chìa khóa để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Working software over comprehensive documentation – Phần mềm chạy tốt hơn là tài liệu đầy đủ
Giá trị này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra sản phẩm có thể sử dụng được ngay lập tức. Các nhóm phát triển phần mềm Agile thường giao sản phẩm có thể sử dụng được thường xuyên, trong các giai đoạn ngắn được gọi là sprint. Cho phép khách hàng cung cấp phản hồi sớm, giúp các nhóm phát triển phần mềm xác định và giải quyết các vấn đề sớm.
Việc viết tài liệu có thể mất nhiều thời gian nhưng lại không hiệu quả. Và thay vì tập trung thời gian cho việc đó, tuyên ngôn này cho rằng nên dành thời gian để trao đổi và hiểu thêm về công việc phải làm. Sau đó đúc kết, rút kinh nghiệm và viết những gì quan trọng, có ý nghĩa nhất.
Customer collaboration over contract negotiation – Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng
Tuyên ngôn này cho rằng nên hợp tác chặt chẽ với khách hàng trong suốt quá trình phát triển phần mềm thay vì dựa trên những ràng buộc trong hợp đồng. Các nhóm phát triển phần mềm Agile thường làm việc với khách hàng trong các sprint để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
Responding to change over following a plan – Phản hồi với sự thay đổi hơn là bám theo kế hoạch
Giá trị này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sẵn sàng thích ứng với thay đổi. Các nhóm phát triển phần mềm Agile biết rằng yêu cầu của khách hàng có thể thay đổi trong suốt quá trình phát triển. Họ sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch và phương pháp làm việc của mình để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Tuyên ngôn Agile đã có tác động đáng kể đến cách phát triển phần mềm. Nó đã giúp phổ biến các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, chẳng hạn như Scrum và Kanban. Các phương pháp này đã giúp các nhóm phát triển phần mềm tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn và đáp ứng với thay đổi nhanh chóng hơn.
12 nguyên tắc trong Agile software development
12 nguyên tắc trong Agile software development là một tập hợp các nguyên tắc hướng dẫn cách phát triển phần mềm theo phương pháp Agile. Các nguyên tắc này được xây dựng dựa trên Tuyên ngôn Agile, được công bố vào năm 2001 bởi 17 chuyên gia phát triển phần mềm.
-
Làm hài lòng khách hàng thông qua việc cung cấp phần mềm có giá trị liên tục và sớm. Các dự án Agile thường được chia thành các vòng lặp ngắn, gọi là sprint, phần mềm được cung cấp cho khách hàng thường xuyên để nhận phản hồi.
-
Chào đón các yêu cầu thay đổi, ngay cả khi phát triển muộn. Nguyên tắc này thừa nhận rằng yêu cầu của khách hàng có thể thay đổi theo thời gian. Các dự án Agile được thiết kế để linh hoạt và có thể thích ứng với những thay đổi này.
-
Cung cấp phần mềm làm việc thường xuyên, tức là phần mềm nên được xây dựng và kiểm tra theo các đơn vị nhỏ, có thể chạy được. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo phần mềm luôn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
-
Doanh nhân và nhà phát triển phải làm việc cùng nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa các bên liên quan trong dự án.
-
Xây dựng các dự án xung quanh các cá nhân có động lực. Các dự án Agile thường trao quyền cho các cá nhân và nhóm để đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề.
-
Tương tác trên các sản phẩm hơn là trên tài liệu. Các tài liệu có thể không cập nhật hoặc không chính xác, vì vậy các cuộc trò chuyện trực tiếp là cách tốt nhất để hiểu nhu cầu của khách hàng.
-
Công việc có giá trị được đo lường theo chất lượng hơn là theo số lượng. Các dự án Agile thường tập trung vào việc cung cấp phần mềm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thay vì tập trung vào việc hoàn thành các yêu cầu.
-
Sự hoàn hảo là không thể đạt được, nên việc sớm đưa sản phẩm ra thị trường là ưu tiên hàng đầu.
-
Sự đơn giản là ưu tiên hàng đầu. Các dự án Agile thường tập trung vào việc loại bỏ các quy trình và tính năng không cần thiết.
-
Tự tổ chức là cách tốt nhất để đạt được mục tiêu. Nguyên tắc này cho rằng các nhóm nên tự tổ chức để có thể hoạt động hiệu quả nhất.
-
Thông tin phản hồi là cần thiết cho sự thích ứng, việc nhận phản hồi từ khách hàng và các bên liên quan khác là rất quan trọng để đảm bảo dự án đạt hiệu quả tốt nhất.
-
Sự hợp tác tốt hơn là cạnh tranh, các dự án Agile thường hợp tác với các nhóm khách hàng, kỹ thuật và kinh doanh để tạo ra sản phẩm tốt nhất có thể.
Đặc trưng của Agile
- Tính lặp (Iterative)
- Tính tăng trưởng và tiến hóa (Incremental and Evolutionary)
- Tính thích nghi (Adaptive)
- Nhóm tự tổ chức và liên chức năng
- Quản lý tiến trình (Empirical Process Control)
- Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication)
- Phát triển dựa trên giá trị (Value-based development)
Tính lặp (Iterative)
Agile chia quá trình phát triển thành các chu kỳ ngắn, lặp đi lặp lại, thường được gọi là sprint. Mỗi sprint tập trung vào việc phát triển một phần nhỏ của sản phẩm/ dịch vụ. Giúp các nhóm phát triển đảm bảo rằng họ đang tạo ra sản phẩm có giá trị cho khách hàng.
Tính tăng trưởng và tiến hóa (Incremental and Evolutionary)
Ở cuối mỗi giai đoạn (Sprint) trong quy trình Agile, nhóm phát triển thường tạo ra các thành phần nhỏ của sản phẩm cuối cùng. Những thành phần này đã được kiểm thử kỹ càng và có khả năng hoạt động tốt, có thể sử dụng ngay mà không gặp vấn đề. Theo thời gian, các giai đoạn này được liên kết với nhau và tích lũy để đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng. Khác với mô hình Waterfall, trong Agile, sản phẩm được phát triển từng bước một, tăng lên dần dần cho đến khi đạt được trạng thái đủ để phát hành.
Tính thích nghi (Adaptive)
Agile khuyến khích sự thích ứng và thay đổi. Các nhóm phát triển thường xuyên đánh giá lại các yêu cầu và nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh kế hoạch phát triển của họ cho phù hợp.
Nhóm tự tổ chức và liên chức năng
Một trong những đặc trưng đáng chú ý của phương pháp Agile là sự tổ chức tự động và tích hợp chức năng. Mỗi nhóm tự tổ chức được giao trách nhiệm cho các phần cụ thể trong dự án, phù hợp với từng giai đoạn khác nhau. Đồng thời, các nhóm này cần có khả năng thích ứng với công việc đã được giao để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Quản lý tiến trình (Empirical Process Control)
Đặc trưng Empirical Process Control trong phương pháp Agile có nghĩa là các nhóm đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế thu thập được từ quá trình phát triển dự án. Điều này trái ngược với các phương pháp quản lý dự án truyền thống, thường dựa trên các giả định và kế hoạch được xây dựng trước.
Việc dựa trên dữ liệu thực tế giúp các nhóm Agile có thể thích ứng với những thay đổi của dự án và đưa ra các quyết định tốt hơn. Ví dụ, nếu các nhóm Agile nhận thấy rằng họ đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng, họ có thể thay đổi kế hoạch hoặc phương pháp tiếp cận của mình.
Giao tiếp trực diện (Face-to-face communication)
Trong phương pháp Agile, giao tiếp trực tiếp được thực hiện thông qua các buổi họp, hội thảo, thảo luận,... Các buổi họp thường xuyên được tổ chức để cập nhật tiến độ, thảo luận các vấn đề, giải quyết xung đột,... Các hội thảo và thảo luận được tổ chức để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, giải quyết các vấn đề phức tạp.
Phát triển dựa trên giá trị (Value-based development)
Đặc trưng Value-based development trong phương pháp Agile có nghĩa là phát triển dựa trên giá trị. Tức là nhóm phát triển phải luôn tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng, người dùng hoặc tổ chức. Giá trị có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
Các phương pháp Agile
Có nhiều phương pháp Agile phổ biến, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Một số phương pháp Agile phổ biến nhất có thể kể đến:
Scrum
Là một phương pháp Agile phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm. Phương pháp này được phát triển bởi Jeff Sutherland và Ken Schwaber vào năm 1993. Scrum dựa trên các vòng lặp ngắn, được gọi là sprint, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Trong mỗi sprint, nhóm phát triển sẽ tập trung vào việc hoàn thành một tập hợp các tính năng cụ thể. Scrum sử dụng các vai trò, sự kiện và công cụ cụ thể để hướng dẫn quá trình phát triển.
Kanban
Đây là một phương pháp Agile dựa trên việc trực quan hóa công việc và giới hạn công việc đang tiến hành. Kanban sử dụng một bảng Kanban để theo dõi tiến độ của công việc. Công việc được chia thành các trạng thái khác nhau, chẳng hạn như "chưa bắt đầu", "đang thực hiện" và "hoàn thành". Kanban linh hoạt và có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của bất kỳ dự án nào.
Scrumban
Phương pháp Scrumban là sự kết hợp của hai phương pháp quản lý dự án là Scrum và Kanban. Được tạo ra để tận dụng những ưu điểm của cả hai phương pháp này và áp dụng cho các dự án phần mềm. Scrumban sử dụng bảng Kanban để theo dõi công việc và quy trình làm việc, trong khi vẫn giữ lại một số phần cốt lõi của Scrum như sprints và các cuộc họp hàng ngày. Scrumban giúp cải thiện khả năng linh hoạt và quản lý công việc của nhóm, đồng thời tăng cường khả năng phản hồi và thích ứng với các thay đổi trong quá trình phát triển dự án.
Lean Software Development (LSD)
Phương pháp Lean Software Development (LSD) là một phương pháp phát triển phần mềm theo triết lý Agile, sử dụng Tư duy Tinh gọn (Lean Thinking) vào việc phát triển phần mềm. LSD tập trung vào việc loại bỏ lãng phí, cải thiện hiệu quả và năng suất, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
LSD dựa trên 7 nguyên tắc của Tư duy Tinh gọn, bao gồm:
-
Loại bỏ lãng phí: Lãng phí là bất cứ thứ gì không tạo ra giá trị cho khách hàng. LSD tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình phát triển phần mềm, bao gồm:
-
Lãng phí thời gian: Thời gian dành cho các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng, chẳng hạn như họp hành, báo cáo và quản lý thủ tục.
-
Lãng phí tài nguyên: Tài nguyên bao gồm nhân lực, vật lực, và tài chính, được sử dụng cho các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng.
-
Lãng phí sản phẩm: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
-
-
Mở rộng học tập: LSD coi học tập là một quá trình liên tục. Đội ngũ phát triển phần mềm cần học hỏi từ khách hàng, từ nhau, và từ chính quá trình phát triển.
-
Quyết định càng muộn càng tốt: Khi bắt đầu dự án, không nên đưa ra các quyết định cuối cùng. Thay vào đó, các quyết định nên được đưa ra càng muộn càng tốt, khi có nhiều thông tin hơn.
-
Phân phối nhanh hơn: LSD tập trung vào việc phân phối phần mềm thường xuyên và nhanh chóng, giúp thu thập phản hồi từ khách hàng sớm hơn và cải thiện chất lượng sản phẩm.
-
Trao quyền cho nhân viên: LSD tin rằng nhân viên là những người có kiến thức và kỹ năng tốt nhất để thực hiện công việc của họ. Do đó, LSD trao quyền cho nhân viên để đưa ra quyết định và tự tổ chức công việc của mình.
-
Xây dựng các mối quan hệ tốt: Các mối quan hệ tốt giữa các thành viên trong nhóm và giữa nhóm phát triển với khách hàng là điều cần thiết để thành công.
XP (Extreme Programming)
XP (Extreme Programming) là một phương pháp phát triển phần mềm thuộc Agile, được phát triển bởi Kent Beck và Ron Jeffries vào đầu những năm 1990. XP tập trung vào việc nâng cao chất lượng phần mềm và khả năng đáp ứng với thay đổi yêu cầu người dùng.
XP dựa trên 5 giá trị chính:
-
Cộng tác: Mọi người trong nhóm phát triển đều cần hợp tác chặt chẽ với nhau để tạo ra phần mềm tốt nhất.
-
Tự do: Các lập trình viên cần được tự do để đưa ra các quyết định tốt nhất cho phần mềm.
-
Tính đơn giản: Phần mềm nên được thiết kế đơn giản và dễ hiểu, để dễ dàng bảo trì và sửa lỗi.
-
Tính phản hồi: Nhóm phát triển cần nhận được phản hồi thường xuyên từ người dùng để đảm bảo phần mềm đáp ứng nhu cầu của họ.
-
Tính kiên trì: Nhóm phát triển cần kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, ngay cả khi gặp khó khăn.
Scrum được coi là phương pháp Agile phổ biến nhất và hiệu quả nhất. Nghiên cứu cho thấy, gần 75% nhóm áp dụng Agile sử dụng Scrum và các biến thể của nó như Scrumban, Scrum và XP. Vì lý do này, nhiều nhóm đã chọn Scrum làm phương pháp đầu tiên khi bắt đầu thực hiện Agile.
Scrum là gì?
Scrum là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt và phát triển phần mềm. Nó là một trong những phương pháp Agile phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm. Scrum tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có giá trị trong thời gian ngắn hơn bằng cách chia dự án thành các đợt làm việc gọi là "Sprint". Mỗi Sprint có thời gian giới hạn, thường từ 1 đến 4 tuần. Trong mỗi Sprint, các công việc được quyết định và ưu tiên trong một bảng công việc gọi là "Product Backlog".
3 Giá trị cốt lõi của Scrum
Minh bạch (transparency)
Tất cả thông tin cần thiết cho quá trình phát triển sản phẩm phải được minh bạch và rõ ràng với tất cả các bên liên quan. Giúp mọi người hiểu rõ những gì đang diễn ra và đưa ra quyết định sáng suốt.
Các nhóm Scrum sử dụng các công cụ và phương pháp như Product Backlog, Sprint Backlog, và Daily Scrum để minh bạch hóa các mục tiêu, kế hoạch và tiến độ của họ.
Thanh tra (inspection)
Các hoạt động và kết quả của Scrum phải được thường xuyên thanh tra để xác định các vấn đề và cơ hội cải tiến. Đảm bảo các nhóm Scrum tìm ra cách để cải thiện hiệu quả và chất lượng của sản phẩm. Các nhóm Scrum thường sử dụng các cuộc họp như Sprint Review và Sprint Retrospective để thanh tra sản phẩm và quá trình phát triển.
Tuy nhiên cần đảm bảo, tần suất thanh tra không quá nhiều, tránh ảnh hưởng tới tiến độ công việc. Việc thanh tra sẽ được triển khai bởi những người có kỹ năng tại các điểm quan trọng của công việc.
Thích nghi (adaptation)
Nhóm Scrum phải sẵn sàng thích nghi với những thay đổi, cả tích cực và tiêu cực. Nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường. Các nhóm Scrum sử dụng các cuộc họp như Sprint Planning để thích nghi với những thay đổi trong các yêu cầu của khách hàng hoặc thị trường.
Lợi ích của Scrum
Scrum là một khung làm việc linh hoạt (Agile framework) được sử dụng để quản lý dự án. Nó dựa trên các nguyên tắc như minh bạch, thích ứng và hợp tác. Scrum được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm công nghệ thông tin, sản xuất, và dịch vụ. Một số lợi ích mà Scrum mang lại bao gồm:
-
Tăng tính minh bạch và hợp tác: Scrum nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm. Các cuộc họp Scrum hàng ngày (daily standup) và các buổi đánh giá sprint (sprint review) đảm bảo rằng tất cả mọi người đều hiểu rõ về tiến trình của dự án và có thể đưa ra phản hồi kịp thời.
-
Khả năng thích ứng nhanh: Cho phép các nhóm dự án thích ứng nhanh chóng với các thay đổi. Các yêu cầu có thể được thêm vào hoặc thay đổi trong suốt quá trình phát triển mà không cần phải trì hoãn dự án.
-
Cải thiện khả năng dự đoán và kiểm soát dự án: Bằng cách sử dụng các công cụ, quy trình giúp các nhóm dự án dự đoán và kiểm soát tiến độ của dự án. Từ đó giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
-
Tăng sự hài lòng của khách hàng: Scrum giúp các nhóm dự án cung cấp các sản phẩm/ dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, có thể giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành.
-
Tăng khả năng cải tiến: Scrum cung cấp một cơ chế cấu trúc để nhóm đánh giá và cải thiện quy trình làm việc thông qua cuộc họp Sprint Retrospective. Nhóm có cơ hội xem xét các thách thức và tìm kiếm cách để cải thiện hiệu suất, hiệu quả.
-
Tăng sự tập trung và hiệu quả: Scrum yêu cầu nhóm tập trung vào một tập hợp nhỏ các công việc trong mỗi sprint. Giúp giảm sự phân tán và tăng cường sự tập trung vào công việc cần hoàn thành.
Các khái niệm cơ bản trong Scrum
Scrum team
Là một nhóm nhỏ, tự tổ chức, chịu trách nhiệm cho việc hoàn thành mục tiêu của Sprint. Scrum team thường bao gồm từ 3 đến 9 người, với các vai trò và trách nhiệm cụ thể như sau:
-
Product Owner: Người đại diện cho khách hàng hoặc người sử dụng cuối trong nhóm Scrum. Product Owner có trách nhiệm xác định yêu cầu và ưu tiên công việc trong Product Backlog.
-
Scrum Master: Người đảm nhiệm vai trò lãnh đạo và hướng dẫn cho nhóm Scrum, đảm bảo quy trình Scrum được thực hiện đúng cách và loại bỏ các rào cản có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhóm.
-
Scrum Team: Gồm các thành viên tham gia vào việc phát triển sản phẩm, bao gồm các lập trình viên, kiểm thử viên, thiết kế viên,... Nhóm Scrum là tự quản lý và tự tổ chức để hoàn thành các backlog item trong mỗi sprint.
Sprint
Sprint là một vòng lặp phát triển có thời lượng cố định, thường là từ 1 đến 4 tuần. Trong mỗi Sprint, Scrum team sẽ tập trung vào việc hoàn thành một bộ phận nhỏ của sản phẩm.
Backlog
Backlog là một danh sách các yêu cầu cho sản phẩm. Backlog sẽ được phân thành hai loại:
-
Product backlog: Là một danh sách các yêu cầu, tính năng, và công việc cần được thực hiện để phát triển sản phẩm. Product Backlog được xây dựng và duy trì bởi Product Owner, và được cập nhật liên tục để phản ánh sự thay đổi của yêu cầu và ưu tiên.
-
Sprint backlog: Tập hợp các công việc cụ thể mà nhóm phát triển định kế hoạch để hoàn thành trong một sprint (chu kỳ phát triển ngắn). Bao gồm danh sách các user story hoặc nhiệm vụ đó, cùng với các chỉ số ưu tiên và ước tính thời gian để hoàn thành chúng.
Daily Scrum
Daily Scrum là một cuộc họp ngắn hàng ngày của Scrum team, thường kéo dài từ 15 đến 20 phút. Trong cuộc họp này, các thành viên trong nhóm sẽ báo cáo về tiến độ công việc của họ và thảo luận về bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến Sprint.
Sprint Review
Là một cuộc họp diễn ra vào cuối mỗi Sprint. Trong cuộc họp này, Scrum team sẽ trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan.
Sprint Retrospective
Là một cuộc họp diễn ra vào cuối mỗi Sprint. Trong cuộc họp này, Scrum team sẽ thảo luận về những gì họ đã làm tốt, những gì họ có thể cải thiện và cách họ có thể cải thiện hiệu quả của Sprint trong tương lai.
Một số công cụ quản lý dự án theo Agile phổ biến hiện nay
-
Jira: Công cụ quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là trong các dự án phát triển phần mềm. Jira cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ để quản lý các dự án Agile, bao gồm lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý lỗi và vấn đề,...
-
Asana: Công cụ quản lý công việc toàn diện có thể được sử dụng cho các dự án Agile và Waterfall. Asana cung cấp một giao diện trực quan, dễ sử dụng và tích hợp với nhiều ứng dụng khác.
-
Trello: Một công cụ quản lý dự án dựa trên thẻ Kanban. Trello rất dễ sử dụng và linh hoạt, phù hợp với các dự án nhỏ và vừa.
-
Bitrix24: Công cụ quản lý dự án Agile này cung cấp cho người dùng một loạt chức năng để tương tác và làm việc cùng nhóm cũng như khách hàng. Sử dụng Bitrix24 để tổ chức quy trình làm việc, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi tương tác với khách hàng, quản lý dữ liệu và tạo báo cáo, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.
-
LeanKit: Cung cấp một bộ nguyên tắc tinh gọn giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự tiến bộ liên tục của giá trị khách hàng và nhà phát triển. Được thiết kế để quản lý dự án lớn, LeanKit là một phần mềm trực quan mạnh mẽ, mang đến cái nhìn toàn cảnh về tình trạng công việc hiện tại.
Nhược điểm của phương pháp Agile
Phương pháp Agile có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như khả năng thích ứng với sự thay đổi, cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng sự hài lòng của khách hàng,... Tuy nhiên, không có bất cứ gì là hoàn hảo, Agile cũng vậy, nó có một số nhược điểm như:
-
Khả năng dự báo thấp: Vì Agile ưu tiên sự thích ứng và sự linh hoạt, việc dự đoán được sản phẩm/ dịch vụ cuối cùng có thể là một thách thức. Điều này có thể gây ra những khó khăn cho các dự án có yêu cầu cao về tính chính xác và khả năng dự báo.
-
Đòi hỏi sự tham gia tích cực của khách hàng: Agile đòi hỏi sự tham gia tích cực của khách hàng trong quá trình phát triển sản phẩm. Tuy nhiên, không phải lúc nào khách hàng cũng có khả năng hoặc thời gian để tham gia đầy đủ, việc này có thể gây trì hoãn và ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
-
Khó khăn trong việc quản lý dự án lớn: Agile thường hoạt động tốt cho các dự án nhỏ đến trung bình. Đối với các dự án lớn, việc quản lý, điều phối các nhóm nhỏ có thể trở nên phức tạp và tốn kém.
-
Dễ bị phân tâm: Việc lặp lại và thay đổi thường xuyên có thể khiến các nhóm Agile bị phân tâm khỏi mục tiêu cuối cùng của dự án. Dẫn đến việc sản phẩm cuối cùng không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
-
Chi phí đào tạo cao: Để triển khai phương pháp Agile hiệu quả, các đội nhóm cần được đào tạo về các nguyên tắc và thực hành của Agile. Chi phí đào tạo này có thể là một trở ngại đối với các tổ chức có nguồn lực hạn chế.
Có thể nói, Agile đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực phát triển phần mềm và quản lý dự án. Sự kết hợp giữa tinh thần sáng tạo, khả năng thích ứng và tập trung vào giá trị khách hàng đã giúp Agile trở thành một cách tiếp cận hiệu quả cho sự phát triển và tiến bộ trong các dự án.