Tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới kinh doanh ngày nay khi người tiêu dùng ngày càng nhận thức được môi trường tác động đến các quyết định mua hàng của họ. Do đó, nhiều doanh nghiệp đang tìm cách trở nên thân thiện với môi trường hơn và hoạt động bền vững hơn. Quá trình chuyển đổi này được gọi là công nghiệp xanh.
Công nghiệp xanh là gì?
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) định nghĩa tầm nhìn của ngành công nghiệp xanh là: “Tầm nhìn tiềm năng cho các ngành công nghiệp tách rời tăng trưởng kinh tế và doanh thu từ việc sử dụng tài nguyên quá mức và ngày càng tăng và ô nhiễm. Nó dự đoán một thế giới nơi các ngành công nghiệp giảm thiểu chất thải dưới mọi hình thức, sử dụng năng lượng tái tạo nguyên liệu và nhiên liệu đầu vào, đồng thời thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa có thể để tránh gây tổn hại cho người lao động, cộng đồng, khí hậu hoặc môi trường. Các ngành công nghiệp xanh sẽ sáng tạo, đổi mới, không ngừng phát triển các sản phẩm mới cách cải thiện hiệu quả kinh tế, môi trường và xã hội của họ.”
Công nghiệp xanh (green industry) là là nền công nghiệp sản xuất và vận hành theo hướng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Mục tiêu của công nghiệp xanh là tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ bằng cách sử dụng các quy trình và công nghệ thân thiện với môi trường, từ việc khai thác nguyên liệu và sản xuất đến giai đoạn sử dụng và tái chế.
Tính bền vững trong kinh doanh đề cập đến chiến lược, hành động của doanh nghiệp nhằm giảm thiểu các tác động bất lợi đến môi trường và xã hội do hoạt động kinh doanh tại một thị trường cụ thể gây ra. Các hoạt động bền vững của một tổ chức thường được phân tích dựa trên các số liệu về môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
Lợi ích to lớn của xu hướng công nghiệp xanh
Công nghiệp xanh là con đường bảo vệ cộng đồng, hệ sinh thái quan trọng và khí hậu toàn cầu khỏi những rủi ro môi trường leo thang và sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên đang gia tăng. Các doanh nghiệp phải kết hợp các nguyên tắc bền vững vào các quyết định của mình để giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Những lợi ích to lớn của xu hướng công nghiệp xanh phải kể đến như sau:
- Bảo vệ môi trường
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh
- Bảo vệ sức khỏe người lao động
- Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên
- Đáp ứng yêu cầu của khách hàng và thị trường
Bảo vệ môi trường
Công nghiệp xanh ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc bảo vệ môi trường. Nó hướng đến việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tối đa ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Nhờ ứng dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất thân thiện, công nghiệp xanh giúp:
-
Giảm thiểu khí thải nhà kính: Sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa năng lượng và áp dụng các biện pháp kiểm soát khí thải hiệu quả giúp giảm lượng khí thải CO2 và các khí độc hại khác, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu.
-
Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên: Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước, khoáng sản, nguyên liệu thông qua quy trình tái chế, tái sử dụng giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, giảm thiểu tác động đến môi trường sống.
-
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Áp dụng các giải pháp xử lý chất thải, nước thải tiên tiến, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, đất và không khí....
-
Bảo vệ hệ sinh thái: Công nghiệp xanh hướng đến việc bảo tồn đa dạng sinh học, xây dựng môi trường sống an toàn cho con người và các loài động thực vật.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh
Áp dụng công nghiệp xanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí vận hành. Việc sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế nguyên liệu, ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cho nguyên vật liệu, năng lượng, đồng thời nâng cao năng suất lao động.
Song đó, khi doanh nghiệp áp dụng công nghiệp xanh, hình ảnh và thương hiệu trên thị trường được nâng cao. Nhu cầu tiêu dùng xanh ngày càng tăng, các doanh nghiệp áp dụng công nghiệp xanh sẽ thu hút được lượng khách hàng tiềm năng quan tâm đến môi trường và phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, công nghiệp xanh mở ra cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận thị trường mới. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế khuyến khích phát triển công nghiệp xanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, mở rộng thị trường xuất khẩu. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ. Doanh nghiệp áp dụng công nghiệp xanh cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới, tạo ra động lực cho đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bảo vệ sức khỏe người lao động
Một trong những lợi ích của công nghiệp xanh đối với sức khỏe người lao động là giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với các chất độc hại. Bằng cách sử dụng công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến, công nghiệp xanh giúp giảm lượng chất thải và chất ô nhiễm được sinh ra trong quá trình sản xuất. Làm giảm nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm phổi, dị ứng,...
Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên
Các nhà máy công nghiệp xanh có thể sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay cho nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm thiểu khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng như hệ thống chiếu sáng LED, hệ thống điều hòa hiệu quả cao cũng giúp giảm lượng điện tiêu thụ đáng kể.
Ngoài ra, công nghiệp xanh còn chú trọng vào việc tái sử dụng và tái chế tài nguyên, giảm thiểu rác thải sản xuất. Việc sử dụng nguyên liệu hiệu quả và tái chế rác thải giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Đáp ứng yêu cầu của khách hàng và thị trường
Nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường ngày càng tăng cao, do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động của họ đối với môi trường. Các doanh nghiệp áp dụng công nghiệp xanh có thể đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp các sản phẩm/ dịch vụ được sản xuất theo cách bền vững, sử dụng ít tài nguyên và năng lượng hơn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Thị trường cũng quan tâm hơn đến các doanh nghiệp hoạt động một cách bền vững. Các nhà đầu tư, nhà cung cấp và khách hàng ngày càng ưu tiên hợp tác với các doanh nghiệp có cam kết bảo vệ môi trường. Nền công nghiệp xanh có thể đáp ứng kỳ vọng này bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình sản xuất bền vững, đồng thời minh bạch về hoạt động môi trường của họ.
Xu hướng phát triển công nghiệp xanh trên thế giới
Vấn đề nóng lên toàn cầu gia tăng nhanh chóng trong thế kỷ qua. Nhiều quốc gia hiện đang nỗ lực giảm tác động đến môi trường mà hơn 90% là do khí nhà kính từ than đá và năng lượng nhiên liệu hóa thạch cũng như nạn phá rừng làm phá vỡ sự cân bằng của thiên nhiên.
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) đã đưa ra các sáng kiến Công nghiệp Xanh để giúp các nước đang phát triển duy trì mức tăng trưởng carbon thấp hiệu quả về tài nguyên cũng như tạo việc làm mới đồng thời bảo vệ môi trường. Các sáng kiến này cũng giúp các nước đang phát triển tiếp cận với công nghệ sạch hơn và thực hiện tốt hơn các thỏa thuận về môi trường bằng cách cung cấp dịch vụ và kiến thức chuyên môn để sản xuất bền vững hơn.
Hoa Kỳ
Đây là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng cao nhất, đã đưa ra sáng kiến quốc gia mang tên UCS Blueprint 2030. Kế hoạch này nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà dành cho hộ gia đình, doanh nghiệp và nhà máy. Nước này cũng đang đặt mục tiêu ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào năm 2030 và chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
Liên minh Châu Âu (EU)
EU đã đưa ra sáng kiến mang tên Nhà máy EMC nhằm giảm tác động đến việc tiêu thụ tài nguyên tổng thể nhưng ở mức đồng thời tạo ra của cải và việc làm cho tăng trưởng kinh tế. Kế hoạch này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên trong sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ và đường sắt thông qua cải tiến công nghệ trong quy trình sản xuất cũng như thiết kế và quản lý nhà máy xanh.
Đan Mạch
Đan Mạch – một quốc gia tại Bắc Âu, đặt mục tiêu tham vọng trở thành "quốc gia xanh" hàng đầu ở châu Âu và trên toàn thế giới. Theo chiến lược năng lượng đến năm 2035, Đan Mạch hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong lĩnh vực năng lượng, thay vào đó là sự sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
Để đạt được tham vọng này, Đan Mạch đã áp thuế đặc biệt đối với việc xử lý chất thải, bao gồm cả chi phí liên quan đến xử lý chất thải xây dựng. Đồng thời, chính phủ cũng đã điều chỉnh chi tiêu công đối với các mặt hàng nhằm giảm lượng rác thải sinh hoạt và tình trạng sử dụng quá nhiều bao bì. Đan Mạch cũng đã ban hành các quy định hạn chế việc sử dụng các loại túi và bao bì.
Hàn Quốc
Hàn Quốc là một trong những quốc gia hàng đầu tại châu Á trong việc đẩy mạnh các mục tiêu phát triển bền vững và coi tăng trưởng xanh là một phần không thể thiếu của chiến lược quốc gia. Chiến lược xanh của Hàn Quốc bao gồm ba lĩnh vực chính: công nghiệp, năng lượng và đầu tư, nhằm mục tiêu duy trì hoạt động sản xuất kinh tế một cách bền vững, tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Đồng thời, chính phủ cũng đang dần chuyển đổi hướng đầu tư sang các lĩnh vực liên quan đến môi trường và tăng trưởng kinh tế xanh.
Từ năm 2011, Hàn Quốc đã đầu tư khoảng 60 tỷ USD trong vòng 5 năm để thúc đẩy phát triển xanh, đồng thời tạo ra hơn 1,8 triệu việc làm. Chính phủ cũng đã triển khai hệ thống "thẻ thanh toán xanh" nhằm khuyến khích việc tiêu dùng hàng hóa xanh. Nhờ vào sự hỗ trợ từ thẻ này, việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng đã trở nên phổ biến hơn. Bên cạnh đó, chính phủ Hàn Quốc cũng khuyến khích người dân tiết kiệm nước thông qua các chính sách ưu đãi khi mua các sản phẩm xanh. Đặt mục tiêu cắt giảm lượng khí thải nhà kính tới 30% vào năm 2020 cũng là một cam kết quan trọng của chính phủ Hàn Quốc.
Trung Quốc
Chính phủ Trung Quốc đã đóng cửa hơn 2.000 doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường và đầu tư từ ngân sách nhà nước vào lĩnh vực bảo toàn năng lượng, năng lượng tái tạo cũng như công nghệ thích ứng, vượt qua các chỉ tiêu của Mỹ và EU.
Ngoài ra, lĩnh vực công nghệ nano cũng đang phát triển mạnh mẽ tại nước này. Năm 2014, việc thành lập Trung tâm Sáng kiến Toàn cầu Blodal Innovation GICNA đã giúp Bắc Kinh đứng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ xanh thế kỷ 21.
Xu hướng phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam
Việt Nam hướng tới sự phát triển kinh tế bền vững thông qua việc thúc đẩy các mô hình kinh tế xanh, tuần hoàn, carbon thấp và ảnh hưởng mạnh mẽ từ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4.
Trong bối cảnh này, mô hình khu công nghiệp xanh được coi là một giải pháp toàn diện không chỉ giải quyết vấn đề môi trường, giảm chất thải và lãng phí tài nguyên, mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường cạnh tranh. Các lợi ích mà công nghiệp xanh mang lại không chỉ là kinh tế mà còn là xã hội và môi trường, đó là những đóng góp quan trọng để thực hiện các mục tiêu chiến lược quốc gia và cam kết quốc tế của Việt Nam về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Tháng 11/2021 tại hội nghị COP26, Thủ tướng Phạm Minh Chính khẳng định quyết tâm thực hiện cam kết cùng với 150 quốc gia trên thế giới đưa mức phát thải ròng về 0 vào năm 2050, đồng thời giảm 30% lượng phát thải khí metan gây hiệu ứng nhà kính vào năm 2030.
Phát triển công nghiệp xanh là hành động nhằm hướng đến mục tiêu Net zero Carbon, thông qua việc triển khai các hoạt động nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm tiêu thụ năng lượng, phát triển không gian xanh của các khu công nghiệp.
Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đã cho ra đời nhiều công nghệ mới, việc xây dựng các quy hoạch từ khu công nghiệp cần có tầm nhìn phù hợp, tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ để phát triển công nghiệp xanh. Một số công nghệ có thể tận dụng trong quy hoạch phát triển mô hình khu công nghiệp xanh như IoT, Công nghệ Blockchain, AI, an ninh mạng,...
Quy trình trở thành doanh nghiệp xanh
Một doanh nghiệp được công nhận là “Doanh nghiệp Xanh” cần phải có 3 yếu tố đánh giá bao gồm:
- Tuân thủ pháp luật về các điều lệ bảo vệ môi trường
- Tuân thủ quy chuẩn, quy định, tiêu chuẩn môi trường
- Tuân thủ hồ sơ quản lý môi trường và các vấn đề liên quan khác.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đảm bảo hệ thống xử lý nước xả, tiêu chuẩn xả nước thải,...
- Bước 1: Tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường
- Bước 2: Phát triển hệ thống quản lý môi trường
- Bước 3: Xây dựng văn phòng Xanh
- Bước 4: Mua sắm xanh
- Bước 5: Tối ưu việc sử dụng năng lượng
- Bước 6: Giảm thiểu, tái chế rác thải và tái sử dụng
- Bước 7: Tiết kiệm nước
- Bước 8: Xây dựng chiến lược marketing xanh
Bước 1: Tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường
Để trở thành một “Doanh nghiệp Xanh”, tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường là điều kiện tiên quyết và mang tính nền tảng. Không chỉ đơn thuần là nghĩa vụ pháp lý, việc thực thi nghiêm túc các quy định về môi trường còn thể hiện cam kết và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với cộng đồng và thế hệ tương lai.
Hơn nữa, áp dụng các nguyên tắc bảo vệ môi trường còn mang lại lợi ích thiết thực cho chính doanh nghiệp. Sử dụng hiệu quả tài nguyên, năng lượng, giảm thiểu rác thải và ô nhiễm giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng hình ảnh uy tín, thân thiện với môi trường.
Bước 2: Phát triển hệ thống quản lý môi trường
Hệ thống quản lý môi trường đóng vai trò như xương sống, định hướng và thống nhất các hoạt động bảo vệ môi trường trong toàn bộ doanh nghiệp. Thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001:2015 để xây dựng và duy trì hệ thống quản lý môi trường hiệu quả. Cam kết tuân thủ luật pháp và quy định về bảo vệ môi trường.
Bước 3: Xây dựng văn phòng Xanh
Để đạt được mục tiêu trở thành một "Doanh nghiệp Xanh", việc nâng cấp văn phòng hiện tại là một bước cần thiết, hướng đến xu hướng "văn phòng xanh". Đồng thời, tối ưu hóa môi trường làm việc bằng cách áp dụng hệ thống điều hòa và ánh sáng tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, có thể thúc đẩy việc sử dụng các thiết bị và công nghệ xanh hơn trong các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, tạo ra các chính sách khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Bước 4: Mua sắm xanh
Doanh nghiệp thực hiện việc này bằng cách áp dụng các tiêu chí bền vững vào quy trình mua sắm, bao gồm:
-
Ưu tiên các sản phẩm/ dịch vụ thân thiện với môi trường: Tìm kiếm các sản phẩm được sản xuất theo quy trình bền vững, sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên và năng lượng, có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
-
Hạn chế sử dụng bao bì và vật liệu đóng gói: Giảm thiểu lượng bao bì sử dụng trong quá trình vận chuyển và giao hàng.
-
Hợp tác với các nhà cung cấp có trách nhiệm: Lựa chọn các nhà cung cấp có cam kết bảo vệ môi trường, có chính sách sản xuất, kinh doanh bền vững.
-
Nâng cao nhận thức và khuyến khích nhân viên tham gia: Tổ chức các hoạt động giáo dục và đào tạo để nâng cao nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của mua sắm xanh, khuyến khích họ thực hiện các hành vi tiêu dùng bền vững.
Bước 5: Tối ưu việc sử dụng năng lượng
Tận dụng nguồn năng lượng tiết kiệm luôn là một chiến lược kinh doanh thông minh của các doanh nghiệp. Thậm chí, chỉ cần thực hiện những điều nhỏ nhặt như quản lý chi phí hiệu quả, cắt giảm lãng phí, doanh nghiệp cũng có thể tăng cường lợi nhuận một cách đáng kể.
Điều này càng hiển nhiên hơn khi quản lý việc sử dụng năng lượng trở thành một phần quan trọng của chiến lược quản lý môi trường của doanh nghiệp. Một số biện pháp cụ thể như:
-
Đầu tư vào việc mua sắm các thiết bị tiết kiệm năng lượng và có khả năng tái sử dụng cho các hoạt động văn phòng
-
Đào tạo nhân viên về cách sử dụng năng lượng một cách hiệu quả và tiết kiệm
-
Ưu tiên lựa chọn và sử dụng các nguồn năng lượng xanh và các giải pháp tái chế.
Bước 6: Giảm thiểu, tái chế rác thải và tái sử dụng
Trên thực tế, mọi hoạt động kinh doanh đều gắn liền với việc tạo ra rác thải. Một số các lĩnh vực có tính đặc trưng như sản xuất giấy và sử dụng nước, tác động của chúng lên môi trường thường thấp hơn so với các ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, đa số các ngành công nghiệp đều phụ thuộc vào việc sử dụng hóa chất, gây ra rác thải có thể gây hại nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người. Xử lý và loại bỏ rác thải đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức. Công việc phục hồi những tác động tiêu cực của chúng càng trở nên phức tạp và tốn kém hơn. Một số cách làm phổ biến để doanh nghiệp giảm thiểu rác thải ra môi trường bao gồm:
-
Hạn chế sử dụng nguyên vật liệu, bao bì, đặc biệt là các loại khó phân hủy
-
Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu phế liệu
-
Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng hoặc tái chế
-
Tận dụng tối đa các vật dụng đã qua sử dụng trong quy trình sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh
-
Sửa chữa, bảo trì thiết bị để kéo dài tuổi thọ thay vì mua mới
-
Khuyến khích nhân viên sử dụng các vật dụng cá nhân có thể tái sử dụng như bình nước, ly, hộp cơm
-
Phân loại rác thải hợp lý để tái chế hiệu quả
-
Hợp tác với các đơn vị tái chế uy tín để xử lý rác thải đúng cách
-
Tái sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất để giảm thiểu tác động môi trường
-
Sử dụng năng lượng hiệu quả, tiết kiệm năng lượng
-
Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió
-
Giảm thiểu khí thải nhà kính và các chất ô nhiễm môi trường
-
Tham gia các chương trình bảo vệ môi trường, phát triển cộng đồng
Bước 7: Tiết kiệm nước
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều biện pháp để tiết kiệm nước như: sử dụng công nghệ tiên tiến, thiết bị tiết kiệm nước, xây dựng hệ thống thu gom nước mưa, tái sử dụng nước thải, nâng cao ý thức tiết kiệm nước của cán bộ, nhân viên.
Bước 8: Xây dựng chiến lược marketing xanh
Trong quá trình xây dựng thương hiệu xanh, việc truyền đạt ý định của doanh nghiệp đến người tiêu dùng là rất quan trọng. Để thực hiện điều này, các chiến dịch truyền thông cần được lên kế hoạch rõ ràng. Qua từng chiến dịch, mỗi doanh nghiệp cần định vị mình một cách chính xác, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và câu chuyện phát triển thương hiệu "xanh" của mình. Truyền tải thông điệp về cam kết bảo vệ môi trường của doanh nghiệp đến khách hàng, đối tác và cộng đồng. Tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp uy tín, trách nhiệm và hướng đến tương lai bền vững.
Thách thức trong việc phát triển công nghiệp xanh
- Chi phí đầu tư ban đầu cao
- Thiếu hụt nguồn lực
- Khuôn khổ chính sách chưa hoàn thiện
- Nhận thức chưa cao
- Năng lực cạnh tranh còn thấp
Chi phí đầu tư ban đầu cao
Công nghiệp xanh đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ, hạ tầng và quy trình sản xuất mới nhằm giảm lượng khí thải, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Tuy nhiên, việc triển khai các công nghệ và quy trình mới thường đi kèm với chi phí đầu tư ban đầu cao.
Doanh nghiệp áp dụng công nghiệp xanh cần mua sắm thiết bị và công nghệ mới, xây dựng hạ tầng mới hoặc nâng cấp hạ tầng hiện có, đào tạo nhân viên, đồng thời thực hiện các quy trình mới. Những chi phí này có thể đặt áp lực lên các doanh nghiệp và chính phủ, đặc biệt là trong các nền kinh tế đang phát triển hoặc có nguồn lực hạn chế, hoặc các doanh nghiệp SME chưa có nhiều vốn đầu tư.
Thiếu hụt nguồn lực
Thiếu hụt nguồn lực là một rào cản lớn trong việc phát triển công nghiệp xanh. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư cho phát triển công nghiệp xanh.
Bên cạnh đó, việc thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao về công nghệ xanh cũng là một thách thức. Việc vận hành và bảo trì các hệ thống công nghiệp xanh đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật viên có kiến thức chuyên môn sâu rộng, trong khi nguồn nhân lực này hiện nay còn hạn chế.
Khuôn khổ chính sách chưa hoàn thiện
Một số quốc gia vẫn chưa có chính sách cụ thể và hỗ trợ thu hút đầu tư vào phát triển công nghiệp xanh. Thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp cũng là một rào cản cho doanh nghiệp trong việc chuyển đổi sang mô hình xanh.
Nhận thức chưa cao
Nhiều người, bao gồm cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và chính quyền địa phương, chưa hiểu rõ về lợi ích của công nghiệp xanh. Họ chưa nhận thức được tác động tiêu cực của các hoạt động công nghiệp truyền thống đối với môi trường và sức khỏe con người. Do đó, họ không có động lực để chuyển đổi sang các phương pháp sản xuất và tiêu dùng bền vững hơn.
Việc thiếu thông tin và kiến thức về công nghệ xanh cũng là một vấn đề. Nhiều doanh nghiệp không biết cách áp dụng các công nghệ này vào hoạt động sản xuất của họ. Theo đó, người tiêu dùng cũng có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn các sản phẩm xanh.
Năng lực cạnh tranh còn thấp
Để chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh, doanh nghiệp cần đầu tư nhiều vào công nghệ, thiết bị, quy trình sản xuất mới, đào tạo nhân lực,.. Nó đòi hỏi nguồn vốn lớn và khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến, mà nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay chưa đáp ứng được.
Bên cạnh đó, thị trường cho sản phẩm công nghiệp xanh còn hạn chế do thói quen tiêu dùng và nhận thức của người tiêu dùng chưa cao. Giá thành sản phẩm xanh thường cao hơn so với sản phẩm thông thường do chi phí sản xuất cao hơn, khiến cho nhiều người tiêu dùng phân vân.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng các ngành công nghiệp xanh có nghĩa là tăng cường khả năng cạnh tranh trong thị trường quốc tế về hàng hóa và dịch vụ xanh, chẳng hạn như du lịch sinh thái hoặc sản phẩm hữu cơ, giúp tăng năng suất hoặc tạo ra các ngành công nghiệp mới thông qua đổi mới. Những nỗ lực của ngành công nghiệp xanh cần có chính sách dài hạn của chính phủ thúc đẩy tất cả các doanh nghiệp chuyển sang nền kinh tế phát thải ít carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả,...